13.800.000₫
Điều hòa Midea inverter 18000BTU 1 chiều MSAGII-18CRDN8
Model: MSAGII-18CRDN8
Mã hàng: MSAGII-18CRDN8
Bảo hành: 3 NĂM
Xuất xứ: Thái Lan
Mua online giá quá rẻ
11.890.000₫
Kết thúc vào
23:59 | 21/05
Còn 6/30 suất
KHUYẾN MẠI BAO GỒM:
- Miễn phí công lắp đặt
- Tặng Combo 3m ống đồng và phụ kiện (Click xem chi tiết)
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Kiểu dáng đơn giản nhưng không kém phần thanh lịch
Máy lạnh Midea Inverter 2.0 HP MSAGII-18CRDN8 sở hữu thiết kế đơn giản nhưng không kém phần thanh lịch nhờ sắc trắng trung tính, hoài hòa, dễ dàng kết hợp với mọi kiểu không gian nội thất của gia đình. Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm, bền bỉ Không chỉ mang lại khả năng tiết kiệm điện tối ưu cho gia đình, chiếc máy lạnh Midea Inverter còn có thể vận hành vô cùng êm ái, bền bỉ với thời gian, đồng thời đảm bảo hơi lạnh luôn được đồng đều, ổn định.Tạo ion lọc sạch không khí với bộ tạo Ionizer
Chức năng Turbo làm lạnh nhanh căn phòng chỉ trong tích tắc sau khi khởi động
Thoải mái thư giãn trong không gian mát lạnh bao quanh với tính năng Follow Me
Favourite Cool – Ghi nhớ chế độ làm lạnh ưa thích không còn tốn thời gian để cài đặt máy lạnh nhiều lần
Lưới lọc với mắt lưới siêu nhỏ, lọc sạch hơn 50% so với lưới lọc thông thường
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Midea | MSAGII-18CRDN8 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V, 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1650 | |
Cường độ dòng điện | A | 7,2 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - | |
Cường độ dòng điện | A | - | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 969x241x320 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 1045x315x405 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 11.9x15.2 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 765x303x555 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 887x337x610 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 27.2/29.4 | |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp | Kg | R32/0.65 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống Gas | mm(inch) | ɸ6.35 (1/4)/ ɸ12.7 (1/2'') |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) | m2 (m) | 24~35 |