Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
14.950.000₫
- Miễn phí công lắp đặt
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
0989255433 / 0869255433 / 0985255433
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết kế sang trọng, tiết kiệm không gian
Điều hòa âm trần Midea MCD1-18CRN8 18000BTU 1 Chiều sở hữu thiết kế sang trọng, kiểu dáng nhỏ gọn giúp tăng thẩm mĩ cho đa dạng không gian nội thất. Công suất 18000BTU thích hợp với những căn phòng có diện tích từ 20-30m2. Dàn lạnh của điều hòa được trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ và các thông số, giúp người dùng có thể dễ dàng quan sát mức nhiệt độ khi muốn điều chỉnh, nhất là vào ban đêm.
Luồng gió 360 độ làm lạnh đồng đều
Với luồng gió 360 độ cùng mặt nạ thổi gió được thiết kế đặc biệt, cánh quạt đảo giúp dẫn hơi lạnh luân chuyển đều khắp mọi ngóc ngách trong phòng, đồng thời có khả năng tạo ra luồng khí đa chiều tự động, đem lại hiệu suất làm lạnh tối ưu cho toàn bộ không gian.
Chế độ ngủ đêm
Khi kích hoạt chế độ này, điều hòa sẽ tự động cân chỉnh nhiệt độ môi trường phù hợp với giai đoạn của giấc ngủ giúp mang đến cảm giác dễ chịu, tránh tình trạng quá lạnh.
Chế độ hút ẩm
Chức năng hút ẩm có tác dụng hút bớt độ ẩm trong không khí, mang lại cho người dùng cảm giác khô ráo, thoáng mát dễ chịu. Chức năng này nên thường xuyên sử dụng vào những ngày mưa hoặc những ngày độ ẩm trong không khí cao.
Môi chất làm lạnh R32
Môi chất làm lạnh R32 thân thiện với môi trường, ngăn chặn tình trạng nóng lên toàn cầu đồng thời có hiệu quả làm lạnh tối ưu hơn so với gas R22 hoặc R410A.
Đánh giá Điều Hòa Âm Trần Midea 18000BTU 1 Chiều MCD1-18CRN8
Điều hòa âm trần Midea | MCD1-18CRN8 | ||
Nguồn điện | V-Ph-Hz | 220-240, 1Ph, 50Hz | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1600 | |
Cường độ dòng điện | A | 7 | |
EER | W/W | 3.3 | |
Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
COP | W/W | / | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1200/880/730 |
Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 44/37.5/34.5 | |
Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x205 | |
Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x250 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 22.2/26 | |
Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 805x330x554 |
Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 915x370x615 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 38.9/41.5 | |
Độ ồn | dB(A) | 57 | |
Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R32/ 0.72 |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 6.35-12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 24-35 |