Điều hòa âm trần Midea 36000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-36CRN8
23.900.000₫
- Miễn phí công lắp đặt
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
0989255433 / 0869255433 / 0985255433
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
1. Ưu điểm của Điều hòa âm trần Midea 36000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-36CRN8
Công suất 36.000 BTU, làm lạnh tối ưu cho không gian <60m2
Chế độ Turbo làm lạnh nhanh không gian trong 20 phút.
Đảo gió 360 độ đưa hơi lạnh lan tỏa đều không gian.
Dàn tản nhiệt bằng nhôm mạ vàng có độ bền cao.
2. Mô tả chi tiết của Điều hòa âm trần Midea 36000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-36CRN8
Điều hòa âm trần Midea 36000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-36CRN8 dạng máy lạnh âm trần phục vụ cho những không gian có diện tích <60m2 Được tích hợp nhiều tính năng như có sưởi ấm, tiết kiệm điện với Eco và Inverter.
Tổng quan thiết kế
Dàn lạnh
– Thiết kế hình vuông, màu trắng ngà và có thể gắn âm vào trần nhà, tạo tính thẩm mỹ cho không gian mà không chiếm nhiều diện tích.
Dàn nóng
– Thiết kế hình chữ nhật quen thuộc với vỏ bằng thép chắc chắn, có thể đặt để ở không gian ngoài trời.
– Chất liệu dàn tản nhiệt bằng nhôm và có mạ một lớp chống ăn mòn màu vàng bên ngoài, hạn chế được tác động từ môi trường bên ngoài.




| Điều hòa âm trần Midea | MCD1-36CRN8 | ||
| Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3 Ph, 50Hz | |
| Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 36000 |
| Công suất tiêu thụ | W | 3600 | |
| Cường độ dòng điện | A | 5.21 | |
| EER | W/W | 2.93 | |
| Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
| Công suất tiêu thụ | W | / | |
| Cường độ dòng điện | A | / | |
| COP | W/W | / | |
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1955/1653/1403 |
| Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 53/49.5/45.5 | |
| Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x245 | |
| Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x290 | |
| Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 25.8/29.9 | |
| Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 946x410x810 |
| Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1090x500x885 | |
| Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 66.1/71 | |
| Độ ồn | dB(A) | 63 | |
| Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R32/1.6 |
| Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
| Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
| Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
| Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 47-64 | |

Bếp từ – Hút mùi
Bình nóng lạnh-Thiết bị sưởi
Ghế massage






