Điều hòa âm trần Midea 50000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-50CRN8
28.100.000₫
- Miễn phí công lắp đặt
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
0989255433 / 0869255433 / 0985255433
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết kế - Công suất
Máy lạnh âm trần Midea inverter (5 Hp) MCD1-50HRDN1 sở hữu gam màu trắng, thiết kế dạng âm trần và có thể gắn âm vào trần nhà giúp tăng tính thẩm mỹ, đồng thời không chiếm diện tích không gian. Ngoài ra, dàn tản nhiệt được làm bằng nhôm và có mạ một lớp chống ăn mòn màu vàng, nhờ vậy tăng độ bền cho máy lạnh phẩm và có thể chịu được các tác động từ môi trường bên ngoài.
Với công suất 5Hp ~ 50.000Btu/h, làm lạnh hiệu quả những không gian có diện tích 64 - 67 m² như hội trường, phòng họp lớn, phòng làm việc…
Công nghệ inverter - Eco
Máy lạnh âm trần Midea inverter MCD1-50HRDN1 sử dụng công nghệ Inverter có trang bị máy biến tần để điều chỉnh tốc độ quay của máy nén sao cho phù hợp với nhiệt độ làm lạnh, qua đó giúp máy hoạt động êm ái và ổn định hơn, đồng thời tiết kiệm điện năng tối ưu với mức tiêu thụ chỉ 5.4kW.
Bên cạnh đó, máy lạnh còn được ứng dụng chế độ Eco sẽ tăng lên 1°C sau khi kích hoạt và sẽ tăng thêm 1°C nữa khi sử dụng tiếp 2 giờ nhờ đó tiết kiệm điện năng sử dụng lên đến 60%.


| Điều hòa âm trần Midea | MCD1-50CRN8 | ||
| Nguồn điện | V-Ph-Hz | 380-415V, 3 Ph, 50Hz | |
| Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 48000 |
| Công suất tiêu thụ | W | 4550 | |
| Cường độ dòng điện | A | 8.8 | |
| EER | W/W | 3.09 | |
| Làm nóng | Công suất | Btu/h | / |
| Công suất tiêu thụ | W | / | |
| Cường độ dòng điện | A | / | |
| COP | W/W | / | |
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao / vừa / thấp) | m3/h | 1950/1790/1620 |
| Độ ồn dàn lạnh (cao / vừa / thấp) | dB(A) | 54/52/49 | |
| Kích thước (R*D*C) thân máy | mm | 830x830x245 | |
| Đóng gói (R*D*C) thân máy | mm | 910x910x290 | |
| Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói (thân máy) | kg | 28.0/32.1 | |
| Dàn nóng | Kích thước (R*D*C) | mm | 946x410x810 |
| Kích thước đóng gói (R*D*C) | mm | 1090x500x885 | |
| Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | kg | 71.5/76.1 | |
| Độ ồn | dB(A) | 62 | |
| Môi chất làm lạnh | Loại gas | kg | R32/1.9 |
| Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
| Ống đồng | Đường ống lỏng/ đường ống gas | mm | 9.52-15.9 |
| Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | |
| Phạm vi làm lạn hiệu quả (chiều cao tiêu chuẩn 2.8m) | m2/m | 64-94 | |

Bếp từ – Hút mùi
Bình nóng lạnh-Thiết bị sưởi
Ghế massage





