Điều hòa ống gió Midea 2 chiều 18.000BTU MTBA-18HRN1
14.200.000₫
- Miễn phí công lắp đặt
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
0989255433 / 0869255433 / 0985255433
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tổng quan thiết kế
Điều hòa nối ống gió Midea 18000BTU MTBA-18HRN1 sở hữu thiết kế đẹp mắt cùng kiểu dáng nhỏ gọn có thể lắp âm tường giúp tiết kiệm không gian sinh hoạt và làm việc. Dòng điều hòa 1 chiều này vừa có khả năng làm mát vào mùa hè vừa có thể sưởi ấm vào mùa đông, thích hợp sử dụng cho những khu vực có 2 mùa nóng lạnh rõ rệt như miền Bắc.
Công nghệ lọc khí hiện đại
Điều hòa sử dụng công nghệ lọc với tấm lọc vi khuẩn hiện đại có khả năng ngăn bụi bẩn, vi khuẩn độc hại, ngăn chặn nấm mốc phát triển tạo ra luồng không khí trong lành, sạch sẽ và an toàn tuyệt đối với sức khỏe người dùng.
Vận hành êm ái
Điều hòa nối ống gió Midea 18000BTU 2 chiều MTBA-18HRN1 có khả năng vận hành êm ái và nhẹ nhàng, động cơ hoạt động mạnh mẽ tạo ra luồng gió ổn định giúp bạn có thể tận hưởng được những luồng gió tốt nhất, dễ chịu để nghỉ ngơi hoặc làm việc.
Làm mát không khí diện rộng
Điều hòa có thiết kế cánh quạt rộng, thổi gió linh hoạt, tăng diện tích làm mát cho phòng, luồng gió kéo dài tới 14m và cao lên tới 6.5m thích hợp với không gian rộng như văn phòng, nhà ốc, nhà ở,…
Chất liệu chống gỉ, vệ sinh đơn giản
Điều hòa âm trần nối ống gió Midea giá rẻ sử dụng loại chất liệu chống gỉ, có độ bền, độ cứng cao, chống ăn mòn và bám gỉ sét đảm bảo quá trình vệ sinh đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.
Điều hòa nối ống gió Midea | MTB-18HRN1 | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2200 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 19000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1750 | |
Đầu vào tiêu thụ tối đa | W | 2950 | |
Đầu vào tối đa hiện tại | A | 15 | |
Máy trong | Kích thước (DxRxC) | mm | 880x674x210 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 1070x725x270 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 23.8/29.5 | |
Máy ngoài | Kích thước (DxRxC) | mm | 770x300x555 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 900x348x615 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 36.5/39.4 | |
Chất làm lạnh | Gas loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1,5 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/Đường ống Gas | mm | ɸ6.35/ɸ12.7 (1/4"/1/2") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Dây kết nối | 2.5x3+1.0x2 mm | ||
Điều khiển | KJR-12B/DP(T)-E | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 25-35 (dưới 2.8) |