13.800.000₫
Điều hòa treo tường Inverter NIS-C24R2T31
Model: NIS-C24R2T31
Mã hàng: NIS-C24R2T31
Bảo hành: 2 NĂM
Xuất xứ: MALAYSIA
Mua online giá quá rẻ
Liên hệ
Kết thúc vào
23:59 | 21/05
Còn 6/30 suất
KHUYẾN MẠI BAO GỒM:
- Miễn phí công lắp đặt
- Tặng Combo 3m ống đồng và phụ kiện (Click xem chi tiết)
- Hỗ trợ trả góp 0%
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Bảo hành tại nhà
- Hỗ trợ mua hàng qua điện thoại hoặc zalo:
- Giá trên có thể thay đổi mà chưa kịp cập nhật
- Lấy hàng số lượng lớn giá cạnh tranh
- Thanh toán bằng TM hoặc chuyển khoản
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Điều hòa 1 chiều Nagakawa Inverter NIS-C24R2T31, Công suất 24.000BTU - phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích từ 30 - 40m2.
- Đặc điểm nổi bật:
- - Công nghệ BLDC Inverter tiết kiệm đến 62% điện năng
- Ghi nhớ cài đặt yêu thích (thói quen chỉnh nhiệt độ, tốc độ gió người dùng hay sử dụng)
- Chế độ tự động (Auto Mode- Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, dễ dàng quan sát nhiệt độ
- Tự động chuẩn đoán sự cố và phát hiện rò rỉ gas bảo vệ an toàn cho người dùng
- Dàn trao đổi nhiệt chống ăn mòn GoldFin, giúp bảo vệ máy bền bỉ
- Hút ẩm độc lập - giải quyết nồm ẩm
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep, hoạt động với chế độ êm ái, không làm phiền người dùng
- - Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- - Hẹn giờ tắt lên đến 24h
SẢN PHẨM ĐÃ XEM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Công suất làm lạnh | kW | 7.03 (1.5~7.46) | ||
Btu/h | 23000 (5118~25466) | |||
Điện năng tiêu thụ | W | 2350 (200~2650) | ||
Cường độ dòng điện | A | 10.5 (1.5~13.0) | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240V /1 pha/ 50 Hz | ||
Hiệu suất năng lượng | Số sao | 5 sao | ||
CSPF | 5.52 | |||
DÀN LẠNH | ||||
Năng suất tách ẩm | L/h | 2 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1200/1100/920 | ||
Kích thước thân máy (RxCxS) | mm | 1097x222x332 | ||
Khối lượng | kg | 14 | ||
Độ ồn | dB(A) | 45/38/33 | ||
DÀN NÓNG | ||||
Độ ồn | dB(A) | 53 | ||
Kích thước (RXCXS) | mm | 863 x 602 x 349 | ||
Khối lượng | kg | 29 | ||
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.75 | ||
Đường ống dẫn kính | Lỏng | mm | Ø6.35 | |
Gas | mm | Ø12.7 | ||
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 | |
Tối đa | m | 25 | ||
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |